Có 2 kết quả:
季節 jì jié ㄐㄧˋ ㄐㄧㄝˊ • 季节 jì jié ㄐㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mùa, vụ, kỳ
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) season
(3) period
(4) CL:個|个[ge4]
(2) season
(3) period
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mùa, vụ, kỳ
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) season
(3) period
(4) CL:個|个[ge4]
(2) season
(3) period
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0